Có 2 kết quả:
开快车 kāi kuài chē ㄎㄞ ㄎㄨㄞˋ ㄔㄜ • 開快車 kāi kuài chē ㄎㄞ ㄎㄨㄞˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an express train sets off
(2) fig. to work in haste
(3) to rush
(2) fig. to work in haste
(3) to rush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an express train sets off
(2) fig. to work in haste
(3) to rush
(2) fig. to work in haste
(3) to rush
Bình luận 0